🔍 Search: KHĂN ƯỚT
🌟 KHĂN ƯỚT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
물걸레
Danh từ
-
1
때나 얼룩을 지우기 위해 물을 적셔서 쓰는 천.
1 GIẺ ƯỚT, KHĂN ƯỚT: Vải được thấm nước rồi sử dụng để xóa vết ố hay vết bẩn.
-
1
때나 얼룩을 지우기 위해 물을 적셔서 쓰는 천.
-
물수건
(물 手巾)
Danh từ
-
1
물에 적신 수건.
1 KHĂN ƯỚT, KHĂN NƯỚC: Khăn thấm nước.
-
1
물에 적신 수건.